1
00:08 - 00:28
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
00:08 - 00:32
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
00:08 - 00:34
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
00:08 - 00:38
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:08 - 00:28
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:08
    HS
    05
    姫島 Himejima
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (4phút
    JPY 160
    00:12 00:12
    HS
    03
    野田(阪神線) Noda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    00:15 00:17
    S
    11
    野田阪神 Nodahanshin
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (8phút
    JPY 240
    00:25 00:25
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    00:28 Osaka-Namba
  2. 2
    00:08 - 00:32
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:08
    HS
    05
    姫島 Himejima
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (9phút
    JPY 200
    00:17 00:17
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    00:20 00:22
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    00:29 00:29
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    00:32 Osaka-Namba
  3. 3
    00:08 - 00:34
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:08
    HS
    05
    姫島 Himejima
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (9phút
    JPY 200
    00:17 00:17
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    00:20 00:23
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    00:31 00:31
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    00:34 Osaka-Namba
  4. 4
    00:08 - 00:38
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:08
    HS
    05
    姫島 Himejima
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (5phút
    00:13 00:21
    HS
    08
    HS
    08
    大物 Daimotsu
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (17phút
    JPY 340
    00:38
    HS
    41
    Osaka-Namba
cntlog