1
22:34 - 23:13
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
22:34 - 23:17
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
22:34 - 23:17
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
22:34 - 23:18
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:34 - 23:13
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    22:34 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    22:36 22:41
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (11phút
    JPY 240
    22:52 22:52
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    22:54 22:57
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (13phút
    JPY 240
    23:10 23:10
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    23:13 Osaka-Namba
  2. 2
    22:34 - 23:17
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:34 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    22:36 22:41
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (12phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (7phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (9phút
    JPY 240
    23:09 23:09
    K
    17
    Nippombashi
    Đi bộ( 2phút
    23:11 23:16
    A
    02
    Kintetsu-Nippombashi
    Kintetsu Namba Line
    Hướng đến  Osaka-Namba
    (1phút
    JPY 180
    23:17
    A
    01
    Osaka-Namba
  3. 3
    22:34 - 23:17
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    22:34 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    22:36 22:41
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (18phút
    JPY 280
    22:59 22:59
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    23:03 23:06
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    23:14 23:14
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    23:17 Osaka-Namba
  4. 4
    22:34 - 23:18
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    22:34 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    22:36 22:41
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (12phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (7phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (9phút
    23:09 23:13
    K
    17
    S
    17
    Nippombashi
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Nodahanshin
    (2phút
    JPY 240
    23:15 23:15
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    23:18 Osaka-Namba
cntlog