1
07:13 - 10:22
3h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
07:13 - 10:22
3h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
07:13 - 10:27
3h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
07:13 - 10:33
3h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:13 - 10:22
    3h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:13
    L
    東舞鶴 Higashimaizuru
    JR舞鶴線 JR Maizuru Line
    Hướng đến 綾部 Ayabe
    (39phút
    07:52 08:31
    E
    G
    福知山 Fukuchiyama
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 篠山口 Sasayamaguchi
    (1h33phút
    JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.460
    10:04 10:04
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    10:08 10:11
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    10:19 10:19
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    10:22 Osaka-Namba
  2. 2
    07:13 - 10:22
    3h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:13
    L
    東舞鶴 Higashimaizuru
    JR舞鶴線 JR Maizuru Line
    Hướng đến 綾部 Ayabe
    (39phút
    07:52 08:31
    E
    G
    福知山 Fukuchiyama
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 篠山口 Sasayamaguchi
    (1h33phút
    JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.460
    10:04 10:04
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 6phút
    10:10 10:12
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    10:19 10:19
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    10:22 Osaka-Namba
  3. 3
    07:13 - 10:27
    3h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    07:13
    L
    東舞鶴 Higashimaizuru
    JR舞鶴線 JR Maizuru Line
    Hướng đến 綾部 Ayabe
    (27phút
    07:40 08:14
    L
    E
    綾部 Ayabe
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (1h12phút
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    09:26 09:40
    E
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 2.640
    10:09 10:09
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 6phút
    10:15 10:17
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    10:24 10:24
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    10:27 Osaka-Namba
  4. 4
    07:13 - 10:33
    3h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:13
    L
    東舞鶴 Higashimaizuru
    JR舞鶴線 JR Maizuru Line
    Hướng đến 綾部 Ayabe
    (39phút
    07:52 08:31
    E
    G
    福知山 Fukuchiyama
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 篠山口 Sasayamaguchi
    (1h33phút
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.460
    10:04 10:10
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (6phút
    JPY 2.640
    10:16 10:24
    O
    14
    HS
    45
    西九条 Nishikujo
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (9phút
    JPY 220
    10:33
    HS
    41
    Osaka-Namba
cntlog