1
18:12 - 00:08
5h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
18:12 - 00:10
5h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
18:12 - 00:20
6h8phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
18:12 - 01:04
6h52phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:12 - 00:08
    5h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:12 大津港 Otsuko
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (30phút
    18:42 19:16 ひたち Hitachi
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (1h31phút
    Ghế Tự do : JPY 2.240
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.510
    20:47 21:04
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    JPY 10.670
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    23:38 23:51
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    00:05 00:05
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    00:08 Osaka-Namba
  2. 2
    18:12 - 00:10
    5h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:12 大津港 Otsuko
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (30phút
    18:42 19:16 ひたち Hitachi
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (1h40phút
    Ghế Tự do : JPY 2.240
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.510
    20:56 21:13
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h27phút
    JPY 10.670
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    23:40 23:53
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    00:07 00:07
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    00:10 Osaka-Namba
  3. 3
    18:12 - 00:20
    6h8phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:12 大津港 Otsuko
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (30phút
    18:42 19:16 ひたち Hitachi
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (1h31phút
    Ghế Tự do : JPY 2.240
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.510
    20:47 21:04
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    JPY 10.670
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    23:38 23:51
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    00:05 00:10
    M
    20
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (2phút
    JPY 290
    00:12 00:12
    S
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    Đi bộ( 2phút
    00:14 00:19
    A
    02
    近鉄日本橋 Kintetsu-Nippombashi
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (1phút
    JPY 180
    00:20
    A
    01
    Osaka-Namba
  4. 4
    18:12 - 01:04
    6h52phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:12 大津港 Otsuko
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (53phút
    19:05 19:44 勝田 Katsuta
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (1h20phút
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    21:04 21:15
    JJ
    01
    JU
    02
    上野 Ueno
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (5phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    21:20 21:43
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h51phút
    JPY 10.670
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.160
    00:34 00:47
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    01:01 01:01
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    01:04 Osaka-Namba
cntlog