1
23:18 - 23:27
9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
23:16 - 23:34
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
23:16 - 23:39
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
23:16 - 23:40
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:18 - 23:27
    9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:18
    HS
    45
    西九条 Nishikujo
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (9phút
    JPY 220
    23:27
    HS
    41
    Osaka-Namba
  2. 2
    23:16 - 23:34
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:16
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (2phút
    JPY 140
    23:18 23:18
    O
    13
    野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 4phút
    23:22 23:24
    S
    12
    玉川(大阪府) Tamagawa(Osaka)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (7phút
    JPY 240
    23:31 23:31
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    23:34 Osaka-Namba
  3. 3
    23:16 - 23:39
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:16
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (10phút
    JPY 190
    23:26 23:26
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    23:29 23:32
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (4phút
    JPY 190
    23:36 23:36
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    23:39 Osaka-Namba
  4. 4
    23:16 - 23:40
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:16
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (6phút
    JPY 170
    23:22 23:22
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    23:26 23:29
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    23:37 23:37
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    23:40 Osaka-Namba
cntlog