1
05:01 - 05:24
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
05:01 - 05:28
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
05:01 - 05:34
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
05:01 - 05:35
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:01 - 05:24
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:01
    HK
    62
    Sozenji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    05:03 05:03
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    05:05 05:08
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (13phút
    JPY 240
    05:21 05:21
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    05:24 Osaka-Namba
  2. 2
    05:01 - 05:28
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:01
    HK
    62
    Sozenji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (9phút
    JPY 200
    05:10 05:10
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    05:14 05:17
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    05:25 05:25
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    05:28 Osaka-Namba
  3. 3
    05:01 - 05:34
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:01
    HK
    62
    Sozenji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (9phút
    JPY 200
    05:10 05:10
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 12phút
    05:22 05:24
    Y
    11
    Nishiumeda
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    05:31 05:31
    Y
    15
    Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    05:34 Osaka-Namba
  4. 4
    05:01 - 05:35
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:01
    HK
    62
    Sozenji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    05:03 05:11
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (7phút
    JPY 200
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (9phút
    JPY 240
    05:27 05:27
    K
    17
    Nippombashi
    Đi bộ( 2phút
    05:29 05:34
    A
    02
    Kintetsu-Nippombashi
    Kintetsu Namba Line
    Hướng đến  Osaka-Namba
    (1phút
    JPY 180
    05:35
    A
    01
    Osaka-Namba
cntlog