1
10:00 - 12:55
2h55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
10:00 - 12:55
2h55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
10:00 - 13:06
3h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:40 - 13:46
3h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:00 - 12:55
    2h55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:00 城崎温泉 Kinosakionsen
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến Toyooka(Hyogo) 
    (2h37phút
    JPY 3.410
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    12:37 12:37
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    12:41 12:44
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    12:52 12:52
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    12:55 Osaka-Namba
  2. 2
    10:00 - 12:55
    2h55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:00 城崎温泉 Kinosakionsen
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến Toyooka(Hyogo) 
    (2h37phút
    JPY 3.410
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    12:37 12:37
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 6phút
    12:43 12:45
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    12:52 12:52
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    12:55 Osaka-Namba
  3. 3
    10:00 - 13:06
    3h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:00 城崎温泉 Kinosakionsen
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến Toyooka(Hyogo) 
    (2h37phút
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    12:37 12:43
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (6phút
    JPY 3.410
    12:49 12:57
    O
    14
    HS
    45
    西九条 Nishikujo
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (9phút
    JPY 220
    13:06
    HS
    41
    Osaka-Namba
  4. 4
    10:40 - 13:46
    3h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:40 城崎温泉 Kinosakionsen
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến Toyooka(Hyogo) 
    (1h44phút
    Ghế Tự do : JPY 2.390
    12:24 12:42
    J
    姫路 Himeji
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (34phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    13:16 13:29
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    13:43 13:43
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    13:46 Osaka-Namba
cntlog