1
08:34 - 09:28
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
08:34 - 09:30
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:34 - 09:30
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
08:34 - 09:30
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:34 - 09:28
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    08:34
    HK
    15
    Kasuganomichi(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    08:36 08:36
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    08:40 08:47
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    JPY 420
    09:10 09:10
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 6phút
    09:16 09:18
    Y
    11
    Nishiumeda
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    09:25 09:25
    Y
    15
    Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    09:28 Osaka-Namba
  2. 2
    08:34 - 09:30
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:34
    HK
    15
    Kasuganomichi(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    08:36 08:36
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 3phút
    08:39 08:49
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (41phút
    JPY 420
    09:30
    HS
    41
    Osaka-Namba
  3. 3
    08:34 - 09:30
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    08:34
    HK
    15
    Kasuganomichi(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (38phút
    JPY 330
    09:12 09:12
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    09:16 09:19
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    09:27 09:27
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    09:30 Osaka-Namba
  4. 4
    08:34 - 09:30
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    08:34
    HK
    15
    Kasuganomichi(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (10phút
    08:44 08:52
    HK
    11
    HK
    11
    Okamoto(Hyogo)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (20phút
    JPY 330
    09:12 09:12
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    09:16 09:19
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    09:27 09:27
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    09:30 Osaka-Namba
cntlog