1
03:12 - 04:38
1h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
03:12 - 04:46
1h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
03:12 - 04:51
1h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
03:12 - 04:58
1h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:12 - 04:38
    1h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    03:12
    J
    京口 Kyoguchi
    JR播但線 JR Bantan Line
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (4phút
    03:16 03:34
    J
    姫路 Himeji
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (34phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    04:08 04:21
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    04:35 04:35
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    04:38 Osaka-Namba
  2. 2
    03:12 - 04:46
    1h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    03:12
    J
    京口 Kyoguchi
    JR播但線 JR Bantan Line
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (4phút
    03:16 03:26
    J
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (1h2phút
    JPY 1.520
    04:28 04:28
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 6phút
    04:34 04:36
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    04:43 04:43
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    04:46 Osaka-Namba
  3. 3
    03:12 - 04:51
    1h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    03:12
    J
    京口 Kyoguchi
    JR播但線 JR Bantan Line
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (4phút
    03:16 03:39
    J
    姫路 Himeji
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (42phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    04:21 04:34
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    04:48 04:48
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    04:51 Osaka-Namba
  4. 4
    03:12 - 04:58
    1h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:12
    J
    京口 Kyoguchi
    JR播但線 JR Bantan Line
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (4phút
    03:16 03:26
    J
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 990
    04:05 04:05
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    04:07 04:17
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (41phút
    JPY 420
    04:58
    HS
    41
    Osaka-Namba
cntlog