1
00:05 - 01:04
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:05 - 01:04
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:05 - 01:07
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:05 - 01:09
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:05 - 01:04
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:05
    T
    31
    Komagawa-Nakano
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (11phút
    JPY 240
    00:16 00:16
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    Đi bộ( 7phút
    00:23 00:28
    A
    03
    Osaka-Uehonmachi
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến 近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    (36phút
    JPY 680
    01:04
    A
    28
    近鉄奈良 Kintetsu-Nara
  2. 2
    00:05 - 01:04
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:05
    T
    31
    Komagawa-Nakano
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (11phút
    00:16 00:21
    T
    25
    S
    18
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (2phút
    JPY 240
    00:23 00:31
    S
    19
    A
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến 近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    (33phút
    JPY 590
    01:04
    A
    28
    近鉄奈良 Kintetsu-Nara
  3. 3
    00:05 - 01:07
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:05
    T
    31
    Komagawa-Nakano
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (11phút
    JPY 240
    00:16 00:16
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    Đi bộ( 7phút
    00:23 00:33
    A
    03
    Osaka-Uehonmachi
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến 近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    (34phút
    JPY 680
    01:07
    A
    28
    近鉄奈良 Kintetsu-Nara
  4. 4
    00:05 - 01:09
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:05
    T
    31
    Komagawa-Nakano
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (14phút
    00:19 00:23
    T
    23
    C
    18
    谷町四丁目 Tanimachi 4 Chome
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (11phút
    JPY 340
    thông qua đào tạo
    C
    23
    C
    23
    長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    近鉄けいはんな線 Kintetsu Keihanna Line
    Hướng đến 学研奈良登美ヶ丘 Gakkennaratomigaoka
    (12phút
    00:46 00:54
    C
    27
    A
    17
    生駒 Ikoma
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến 近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    (15phút
    JPY 620
    01:09
    A
    28
    近鉄奈良 Kintetsu-Nara
cntlog