2024/09/28  14:06  khởi hành
1
14:13 - 14:33
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
14:13 - 15:04
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
14:13 - 15:05
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:13 - 15:16
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:13 - 14:33
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    14:13
    Q
    32
    法隆寺 Horyuji
    14:19 14:19
    Q
    34
    郡山(奈良県) Koriyama(Nara)
    Đi bộ( 14phút
    14:33 近鉄郡山 Kintetsu-Koriyama
  2. 2
    14:13 - 15:04
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:13
    Q
    32
    法隆寺 Horyuji
    14:17 14:17
    Q
    31
    王寺 Oji(Nara)
    Đi bộ( 2phút
    14:19 14:26
    I
    43
    新王寺 Shin-oji
    近鉄田原本線 Kintetsu Tawaramoto Line
    Hướng đến 西田原本 Nishitawaramoto
    (18phút
    14:44 14:44
    I
    36
    西田原本 Nishitawaramoto
    Đi bộ( 3phút
    14:47 14:54
    B
    36
    田原本 Tawaramoto
    近鉄橿原線 Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (10phút
    JPY 490
    15:04
    B
    30
    近鉄郡山 Kintetsu-Koriyama
  3. 3
    14:13 - 15:05
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:13
    Q
    32
    法隆寺 Horyuji
    14:23 14:23
    Q
    36
    奈良 Nara
    Đi bộ( 16phút
    14:39 14:44
    A
    28
    近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (5phút
    14:49 14:59
    A
    26
    B
    26
    大和西大寺 Yamatosaidaiji
    近鉄橿原線 Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (6phút
    JPY 300
    15:05
    B
    30
    近鉄郡山 Kintetsu-Koriyama
  4. 4
    14:13 - 15:16
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:13
    Q
    32
    法隆寺 Horyuji
    14:23 14:41
    Q
    36
    U
    奈良 Nara
    JR桜井線 JR Sakurai Line
    Hướng đến 桜井(奈良県) Sakurai(Nara)
    (14phút
    JPY 420
    14:55 15:05
    U
    H
    35
    天理 Tenri
    近鉄天理線 Kintetsu Tenri Line
    Hướng đến 平端 Hirahata
    (6phút
    thông qua đào tạo
    H
    32
    B
    32
    平端 Hirahata
    近鉄橿原線 Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (5phút
    JPY 300
    15:16
    B
    30
    近鉄郡山 Kintetsu-Koriyama
cntlog