1
15:56 - 16:53
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
16:01 - 16:54
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
16:01 - 17:04
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
15:56 - 17:04
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:56 - 16:53
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:56
    D
    11
    近鉄八尾 Kintetsu-Yao
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (9phút
    16:05 16:13
    D
    06
    A
    06
    布施 Fuse
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến 近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    (24phút
    16:37 16:47
    A
    26
    B
    26
    大和西大寺 Yamatosaidaiji
    近鉄橿原線 Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (6phút
    JPY 680
    16:53
    B
    30
    近鉄郡山 Kintetsu-Koriyama
  2. 2
    16:01 - 16:54
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:01
    D
    11
    近鉄八尾 Kintetsu-Yao
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (5phút
    16:06 16:14
    D
    06
    A
    06
    布施 Fuse
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến 近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    (24phút
    16:38 16:48
    A
    26
    B
    26
    大和西大寺 Yamatosaidaiji
    近鉄橿原線 Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (6phút
    JPY 680
    16:54
    B
    30
    近鉄郡山 Kintetsu-Koriyama
  3. 3
    16:01 - 17:04
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:01
    D
    11
    近鉄八尾 Kintetsu-Yao
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (38phút
    16:39 16:49
    D
    39
    B
    39
    大和八木 Yamatoyagi
    近鉄橿原線 Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (15phút
    JPY 680
    17:04
    B
    30
    近鉄郡山 Kintetsu-Koriyama
  4. 4
    15:56 - 17:04
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:56
    D
    11
    近鉄八尾 Kintetsu-Yao
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (13phút
    16:09 16:22
    D
    04
    A
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến 近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    (26phút
    16:48 16:58
    A
    26
    B
    26
    大和西大寺 Yamatosaidaiji
    近鉄橿原線 Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (6phút
    JPY 680
    17:04
    B
    30
    近鉄郡山 Kintetsu-Koriyama
cntlog