1
23:53 - 00:59
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:53 - 01:02
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
23:53 - 01:08
1h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:53 - 01:12
1h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:53 - 00:59
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:53
    A
    26
    瀬田(滋賀県) Seta(Shiga)
    00:05 00:23
    A
    30
    B
    30
    山科 Yamashina
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 堅田 Katata
    (36phút
    JPY 770
    00:59
    B
    19
    近江舞子 Omimaiko
  2. 2
    23:53 - 01:02
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:53
    A
    26
    瀬田(滋賀県) Seta(Shiga)
    00:05 00:38
    A
    30
    B
    30
    山科 Yamashina
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 堅田 Katata
    (24phút
    JPY 770
    01:02
    B
    19
    近江舞子 Omimaiko
  3. 3
    23:53 - 01:08
    1h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:53
    A
    26
    瀬田(滋賀県) Seta(Shiga)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (6phút
    JPY 190
    23:59 23:59
    A
    28
    膳所 Zeze
    Đi bộ( 2phút
    00:01 00:08
    OT
    09
    京阪膳所 Keihan-Zeze
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 坂本比叡山口 Sakamoto-hieizanguchi
    (10phút
    JPY 170
    00:18 00:18
    OT
    15
    京阪大津京 Keihan-otsukyo
    Đi bộ( 4phút
    00:22 00:37
    B
    29
    大津京 Otsukyo
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 堅田 Katata
    (31phút
    JPY 510
    01:08
    B
    19
    近江舞子 Omimaiko
  4. 4
    23:53 - 01:12
    1h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:53
    A
    26
    瀬田(滋賀県) Seta(Shiga)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (6phút
    JPY 190
    23:59 23:59
    A
    28
    膳所 Zeze
    Đi bộ( 2phút
    00:01 00:08
    OT
    09
    京阪膳所 Keihan-Zeze
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 坂本比叡山口 Sakamoto-hieizanguchi
    (10phút
    JPY 170
    00:18 00:18
    OT
    15
    京阪大津京 Keihan-otsukyo
    Đi bộ( 4phút
    00:22 00:52
    B
    29
    大津京 Otsukyo
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 堅田 Katata
    (20phút
    JPY 510
    01:12
    B
    19
    近江舞子 Omimaiko
cntlog