2024/07/01  01:33  khởi hành
1
01:48 - 02:54
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:48 - 03:05
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
01:48 - 03:22
1h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:48 - 03:22
1h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:48 - 02:54
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:48
    B
    25
    堅田 Katata
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 山科 Yamashina
    (18phút
    02:06 02:24
    B
    30
    A
    30
    山科 Yamashina
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (30phút
    JPY 990
    02:54
    A
    19
    近江八幡 Omihachiman
  2. 2
    01:48 - 03:05
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:48
    B
    25
    堅田 Katata
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 山科 Yamashina
    (13phút
    JPY 240
    02:01 02:01
    B
    29
    大津京 Otsukyo
    Đi bộ( 4phút
    02:05 02:12
    OT
    15
    京阪大津京 Keihan-otsukyo
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 石山寺 Ishiyamadera
    (10phút
    JPY 170
    02:22 02:22
    OT
    09
    京阪膳所 Keihan-Zeze
    Đi bộ( 2phút
    02:24 02:36
    A
    28
    膳所 Zeze
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (29phút
    JPY 510
    03:05
    A
    19
    近江八幡 Omihachiman
  3. 3
    01:48 - 03:22
    1h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:48
    B
    25
    堅田 Katata
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 山科 Yamashina
    (18phút
    JPY 330
    02:06 02:06
    B
    30
    山科 Yamashina
    Đi bộ( 2phút
    02:08 02:15
    OT
    31
    京阪山科 Keihan-Yamashina
    京阪京津線 Keihan Keishin Line
    Hướng đến 御陵 Misasagi
    (5phút
    JPY 170
    02:20 02:28
    T
    08
    T
    08
    御陵 Misasagi
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (3phút
    JPY 220
    02:31 02:52
    T
    07
    A
    30
    山科 Yamashina
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (30phút
    JPY 590
    03:22
    A
    19
    近江八幡 Omihachiman
  4. 4
    01:48 - 03:22
    1h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:48
    B
    25
    堅田 Katata
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 山科 Yamashina
    (18phút
    JPY 330
    02:06 02:17
    B
    30
    T
    07
    山科 Yamashina
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (3phút
    JPY 220
    02:20 02:30
    T
    08
    T
    08
    御陵 Misasagi
    京阪京津線 Keihan Keishin Line
    Hướng đến びわ湖浜大津 Biwako-hamaotsu
    (5phút
    JPY 170
    02:35 02:35
    OT
    31
    京阪山科 Keihan-Yamashina
    Đi bộ( 2phút
    02:37 02:52
    A
    30
    山科 Yamashina
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (30phút
    JPY 590
    03:22
    A
    19
    近江八幡 Omihachiman
cntlog