2024/06/27  21:34  khởi hành
1
21:49 - 23:45
1h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:49 - 23:49
2h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
21:49 - 23:52
2h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
21:49 - 23:54
2h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:49 - 23:45
    1h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:49
    A
    09
    長浜 Nagahama
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (24phút
    22:13 22:56
    A
    03
    B
    10
    近江塩津 Omishiotsu
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 近江今津 Omiimazu
    (6phút
    23:02 23:20
    B
    11
    B
    11
    永原 Nagahara(Shiga)
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 近江今津 Omiimazu
    (25phút
    JPY 990
    23:45
    B
    17
    近江高島 Omitakashima
  2. 2
    21:49 - 23:49
    2h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:49
    A
    09
    長浜 Nagahama
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 米原 Maibara
    (58phút
    22:47 23:05
    A
    30
    B
    30
    山科 Yamashina
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 堅田 Katata
    (44phút
    JPY 990
    23:49
    B
    17
    近江高島 Omitakashima
  3. 3
    21:49 - 23:52
    2h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:49
    A
    09
    長浜 Nagahama
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 米原 Maibara
    (9phút
    21:58 22:13
    A
    12
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.860
    22:37 23:02
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (50phút
    JPY 1.980
    23:52
    B
    17
    近江高島 Omitakashima
  4. 4
    21:49 - 23:54
    2h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:49
    A
    09
    長浜 Nagahama
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 米原 Maibara
    (9phút
    21:58 22:13
    A
    12
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.860
    22:37 23:17
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (37phút
    JPY 1.980
    23:54
    B
    17
    近江高島 Omitakashima
cntlog