1
22:00 - 23:24
1h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:04 - 23:33
1h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:04 - 23:35
1h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
22:02 - 23:36
1h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:00 - 23:24
    1h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:00
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (8phút
    22:08 22:18
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (29phút
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Maibara
    (37phút
    JPY 1.690
    23:24
    B
    17
    Omitakashima
  2. 2
    22:04 - 23:33
    1h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:04
    H
    41
    Kyobashi(Osaka)
    JR Tozai Line
    Hướng đến  Amagasaki(Tokaido Line)
    (6phút
    JPY 170
    22:10 22:10
    H
    44
    Kitashinchi
    Đi bộ( 10phút
    22:20 22:27
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (29phút
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Maibara
    (37phút
    JPY 1.520
    23:33
    B
    17
    Omitakashima
  3. 3
    22:04 - 23:35
    1h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:04
    H
    41
    Kyobashi(Osaka)
    JR Tozai Line
    Hướng đến  Amagasaki(Tokaido Line)
    (4phút
    JPY 140
    22:08 22:08
    H
    43
    Osakatemmangu
    Đi bộ( 3phút
    22:11 22:14
    T
    21
    Minamimorimachi
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (2phút
    JPY 190
    22:16 22:16
    T
    20
    Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    22:22 22:29
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (29phút
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Maibara
    (37phút
    JPY 1.520
    23:35
    B
    17
    Omitakashima
  4. 4
    22:02 - 23:36
    1h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:02
    KH
    04
    Kyobashi(Osaka)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (2phút
    JPY 170
    22:04 22:04
    KH
    05
    Noe
    Đi bộ( 2phút
    22:06 22:14
    F
    06
    JR Noe
    JR Osaka-East Line
    Hướng đến  Shin-osaka
    (10phút
    22:24 22:34
    F
    02
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (25phút
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Maibara
    (37phút
    JPY 1.690
    23:36
    B
    17
    Omitakashima
cntlog