1
23:24 - 00:45
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:24 - 01:21
1h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:24 - 01:24
2h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:24 - 00:45
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:24
    高松空港 Takamatsu Airport
    連絡バス(高松空港-高松) Bus(Takamatsu Airport-Takamatsu)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (40phút
    JPY 1.000
    00:04 00:04 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    Đi bộ( 3phút
    00:07 00:14
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    (4phút
    00:18 00:31
    K
    02
    S
    00
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道志度線 Takamatsukotohiradenki Railway Shido Line
    Hướng đến 琴電志度 Kotoden-Shido
    (14phút
    JPY 360
    00:45
    S
    06
    琴電屋島 Kotoden-Yashima
  2. 2
    23:24 - 01:21
    1h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:24
    高松空港 Takamatsu Airport
    連絡バス(高松空港-高松) Bus(Takamatsu Airport-Takamatsu)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (40phút
    JPY 1.000
    00:04 00:22
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (29phút
    JPY 430
    00:51 00:51
    T
    19
    志度 Shido
    Đi bộ( 2phút
    00:53 01:03
    S
    15
    琴電志度 Kotoden-Shido
    高松琴平電気鉄道志度線 Takamatsukotohiradenki Railway Shido Line
    Hướng đến 瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    (18phút
    JPY 360
    01:21
    S
    06
    琴電屋島 Kotoden-Yashima
  3. 3
    23:24 - 01:24
    2h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:24
    高松空港 Takamatsu Airport
    連絡バス(高松空港-高松) Bus(Takamatsu Airport-Takamatsu)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (40phút
    JPY 1.000
    00:04 00:38
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (16phút
    JPY 430
    Ghế Đặt Trước : JPY 450
    Ghế Tự do : JPY 1.490
    00:54 00:54
    T
    19
    志度 Shido
    Đi bộ( 2phút
    00:56 01:06
    S
    15
    琴電志度 Kotoden-Shido
    高松琴平電気鉄道志度線 Takamatsukotohiradenki Railway Shido Line
    Hướng đến 瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    (18phút
    JPY 360
    01:24
    S
    06
    琴電屋島 Kotoden-Yashima
cntlog