2024/06/18  16:02  khởi hành
1
16:03 - 16:27
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
16:05 - 16:31
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:05 - 16:32
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
16:03 - 16:32
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:03 - 16:27
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:03
    G
    06
    溜池山王 Tameike-sanno
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (11phút
    JPY 180
    16:14 16:14
    G
    12
    三越前 Mitsukoshi-mae
    Đi bộ( 4phút
    16:18 16:21
    JO
    20
    新日本橋 Shin-Nihombashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (6phút
    JPY 170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    16:27
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
  2. 2
    16:05 - 16:31
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:05
    N
    06
    溜池山王 Tameike-sanno
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (5phút
    JPY 180
    16:10 16:17
    N
    09
    JB
    15
    市ヶ谷 Ichigaya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (14phút
    JPY 180
    16:31
    JB
    22
    錦糸町 Kinshicho
  3. 3
    16:05 - 16:32
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:05
    N
    06
    溜池山王 Tameike-sanno
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (7phút
    JPY 180
    16:12 16:20
    N
    10
    JB
    16
    飯田橋 Iidabashi
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (12phút
    JPY 170
    16:32
    JB
    22
    錦糸町 Kinshicho
  4. 4
    16:03 - 16:32
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:03
    G
    06
    溜池山王 Tameike-sanno
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    16:05 16:05
    G
    05
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    Đi bộ( 3phút
    16:08 16:11
    Z
    04
    永田町 Nagatacho
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (21phút
    JPY 210
    16:32
    Z
    13
    錦糸町 Kinshicho
cntlog