2025/01/03  02:03  khởi hành
1
02:13 - 02:41
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:13 - 02:50
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
02:08 - 02:50
42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:08 - 02:51
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:13 - 02:41
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:13
    JE
    07
    舞浜 Maihama
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (13phút
    02:26 02:32
    JE
    01
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (9phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:41
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
  2. 2
    02:13 - 02:50
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:13
    JE
    07
    舞浜 Maihama
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (12phút
    02:25 02:30
    JM
    10
    JB
    30
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (20phút
    JPY 320
    02:50
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
  3. 3
    02:08 - 02:50
    42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:08
    JE
    07
    舞浜 Maihama
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 170
    02:14 02:20
    JE
    05
    Y
    24
    新木場 Shin-kiba
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (7phút
    02:27 02:34
    Y
    21
    E
    16
    月島 Tsukishima
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (5phút
    JPY 290
    02:39 02:45
    E
    14
    Z
    11
    清澄白河 Kiyosumi-shirakawa
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (5phút
    JPY 180
    02:50
    Z
    13
    錦糸町 Kinshicho
  4. 4
    02:08 - 02:51
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:08
    JE
    07
    舞浜 Maihama
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (14phút
    JPY 230
    02:22 02:30
    JE
    02
    H
    12
    八丁堀(東京都) Hatchobori(Tokyo)
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (4phút
    02:34 02:34
    H
    14
    人形町 Ningyocho
    Đi bộ( 6phút
    02:40 02:43
    Z
    10
    水天宮前 Suitengu-mae
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (8phút
    JPY 180
    02:51
    Z
    13
    錦糸町 Kinshicho
cntlog