2024/12/25  10:32  khởi hành
1
10:34 - 10:54
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
10:34 - 11:04
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:32 - 11:12
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:34 - 11:12
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:34 - 10:54
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:34
    JB
    12
    千駄ヶ谷 Sendagaya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (20phút
    JPY 230
    10:54
    JB
    22
    錦糸町 Kinshicho
  2. 2
    10:34 - 11:04
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:34
    JB
    12
    千駄ヶ谷 Sendagaya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 150
    10:40 10:46
    JB
    15
    S
    04
    市ヶ谷 Ichigaya
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (9phút
    JPY 220
    10:55 10:55
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 2phút
    10:57 11:00
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (4phút
    JPY 150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:04
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
  3. 3
    10:32 - 11:12
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:32 千駄ヶ谷 Sendagaya
    Đi bộ( 5phút
    10:37 10:41
    E
    25
    国立競技場 Kokuritsu-kyogijo
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (2phút
    10:43 10:49
    E
    24
    Z
    03
    青山一丁目 Aoyama-itchome
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (23phút
    JPY 320
    11:12
    Z
    13
    錦糸町 Kinshicho
  4. 4
    10:34 - 11:12
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:34
    JB
    12
    千駄ヶ谷 Sendagaya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 150
    10:38 10:43
    JC
    04
    M
    12
    四ツ谷 Yotsuya
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (12phút
    JPY 180
    10:55 11:03
    M
    17
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (9phút
    JPY 170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:12
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
cntlog