2024/06/02  19:09  khởi hành
1
19:16 - 20:11
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:16 - 20:30
1h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
19:16 - 20:32
1h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:16 - 20:36
1h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:16 - 20:11
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:16 五井 Goi
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (18phút
    19:34 19:40
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (31phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:11
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
  2. 2
    19:16 - 20:30
    1h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:16 五井 Goi
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (18phút
    JPY 240
    19:34 19:34 千葉 Chiba
    Đi bộ( 5phút
    19:39 19:44
    KS
    59
    京成千葉 Keisei-Chiba
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (13phút
    JPY 250
    19:57 19:57
    KS
    52
    京成幕張本郷 Keisei-Makuharihongo
    Đi bộ( 1phút
    19:58 20:00
    JB
    34
    幕張本郷 Makuharihongo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    20:04 20:10
    JO
    26
    JO
    26
    津田沼 Tsudanuma
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (20phút
    JPY 410
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:30
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
  3. 3
    19:16 - 20:32
    1h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:16 五井 Goi
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (11phút
    19:27 19:35 蘇我 Soga
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (4phút
    JPY 240
    19:39 19:47
    JE
    17
    CM
    01
    千葉みなと Chibaminato
    千葉都市モノレール1号線 Chibatoshi Monorail Line 1
    Hướng đến 県庁前(千葉県) Kencho-mae(Chiba)
    (4phút
    JPY 200
    19:51 20:01
    CM
    03
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (31phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:32
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
  4. 4
    19:16 - 20:36
    1h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:16 五井 Goi
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (11phút
    19:27 19:40 蘇我 Soga
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (18phút
    19:58 20:06
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    20:11 20:16
    JM
    10
    JB
    30
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (20phút
    JPY 860
    20:36
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
cntlog