1
00:02 - 00:14
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:07 - 00:24
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:02 - 00:14
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:02 とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    Đi bộ( 7phút
    00:09 00:12
    Z
    14
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 180
    00:14
    Z
    13
    錦糸町 Kinshicho
  2. 2
    00:07 - 00:24
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:07
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    00:11 00:19
    TS
    04
    TS
    04
    曳舟 Hikifune
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕(押上-曳舟) Tobuisesaki Line[Skytree Line](Oshiage-Hikifune)
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (3phút
    JPY 160
    thông qua đào tạo
    TS
    03
    Z
    14
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 180
    00:24
    Z
    13
    錦糸町 Kinshicho
cntlog