2024/06/09  07:11  khởi hành
1
07:36 - 10:58
3h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
07:36 - 11:18
3h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:36 - 12:59
5h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
07:56 - 13:13
5h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:36 - 10:58
    3h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:36 磐梯町 Bandaimachi
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (59phút
    08:35 08:52 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (56phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    09:48 10:04 小山 Oyama(Tochigi)
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (54phút
    JPY 4.510
    10:58 桐生 Kiryu
  2. 2
    07:36 - 11:18
    3h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:36 磐梯町 Bandaimachi
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (59phút
    08:35 09:12 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (56phút
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    10:08 10:24 小山 Oyama(Tochigi)
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (54phút
    JPY 4.510
    11:18 桐生 Kiryu
  3. 3
    07:36 - 12:59
    5h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:36 磐梯町 Bandaimachi
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (59phút
    08:35 09:08 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 黒磯 Kuroiso
    (1h3phút
    10:11 10:23 黒磯 Kuroiso 11:13 11:25 宇都宮 Utsunomiya
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:54 12:05 小山 Oyama(Tochigi)
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (54phút
    JPY 4.510
    12:59 桐生 Kiryu
  4. 4
    07:56 - 13:13
    5h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:56 磐梯町 Bandaimachi
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (53phút
    08:49 09:22 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 黒磯 Kuroiso
    (1h3phút
    10:25 10:37 黒磯 Kuroiso 10:43 11:33 那須塩原 Nasushiobara
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    12:03 12:19 小山 Oyama(Tochigi)
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (54phút
    JPY 4.510
    13:13 桐生 Kiryu
cntlog