2024/09/22  04:22  khởi hành
1
04:32 - 05:41
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:32 - 06:00
1h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:32 - 06:03
1h31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
04:32 - 06:22
1h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:32 - 05:41
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:32
    TI
    06
    南羽生 Minamihanyu
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (30phút
    JPY 380
    05:02 05:02
    TI
    15
    足利市 Ashikagashi
    Đi bộ( 17phút
    05:19 05:26 足利 Ashikaga
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (15phút
    JPY 240
    05:41 桐生 Kiryu
  2. 2
    04:32 - 06:00
    1h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:32
    TI
    06
    南羽生 Minamihanyu
    04:46 05:04
    TI
    10
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
    東武佐野線 Tobu Sano Line
    Hướng đến 葛生 Kuzuu
    (17phút
    JPY 380
    05:21 05:31
    TI
    34
    佐野 Sano
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (29phút
    JPY 510
    06:00 桐生 Kiryu
  3. 3
    04:32 - 06:03
    1h31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:32
    TI
    06
    南羽生 Minamihanyu
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (1h4phút
    JPY 750
    05:36 05:46
    TI
    25
    伊勢崎 Isesaki
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 小山 Oyama(Tochigi)
    (17phút
    JPY 330
    06:03 桐生 Kiryu
  4. 4
    04:32 - 06:22
    1h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:32
    TI
    06
    南羽生 Minamihanyu
    05:02 05:21
    TI
    15
    TI
    15
    足利市 Ashikagashi
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (30phút
    JPY 670
    Ghế Tự do : JPY 600
    05:51 06:14
    TI
    56
    WK
    03
    相老 Aioi(Gumma)
    わたらせ渓谷鉄道 Watarasekeikoku Railway
    Hướng đến 桐生 Kiryu
    (8phút
    JPY 240
    06:22
    WK
    01
    桐生 Kiryu
cntlog