2024/06/18  14:37  khởi hành
1
14:52 - 17:55
3h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:52 - 21:27
6h35phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:52 - 17:55
    3h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:52
    新潟空港 Niigata Airport
    連絡バス(新潟空港-新潟) Bus(Niigata Airport-Niigata)
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (25phút
    JPY 470
    15:17 15:35 新潟 Niigata
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h23phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.530
    Ghế Tự do : JPY 3.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.520
    16:58 17:12 高崎 Takasaki
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 水上 Minakami
    (43phút
    JPY 4.840
    17:55 桐生 Kiryu
  2. 2
    14:52 - 21:27
    6h35phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:52
    新潟空港 Niigata Airport
    連絡バス(新潟空港-新潟) Bus(Niigata Airport-Niigata)
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (25phút
    JPY 470
    15:17 15:42 新潟 Niigata 16:55 17:13 長岡 Nagaoka
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.200
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    17:26 18:49 浦佐 Urasa
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (35phút
    19:24 19:59 Echigo-Yuzawa
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.200
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    20:30 20:44 高崎 Takasaki
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 水上 Minakami
    (43phút
    JPY 4.840
    21:27 桐生 Kiryu
cntlog