1
12:05 - 12:18
13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
12:03 - 12:24
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:06 - 12:25
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:05 - 12:25
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:05 - 12:18
    13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:05
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (6phút
    JPY 190
    12:11 12:17
    S
    19
    O
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (1phút
    JPY 140
    12:18
    O
    05
    玉造(大阪環状線) Tamatsukuri(Osaka-Kanjo Line)
  2. 2
    12:03 - 12:24
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:03 なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    12:06 12:11
    A
    01
    Osaka-Namba
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (6phút
    JPY 240
    12:17 12:23
    A
    04
    O
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (1phút
    JPY 140
    12:24
    O
    05
    玉造(大阪環状線) Tamatsukuri(Osaka-Kanjo Line)
  3. 3
    12:06 - 12:25
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:06
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    12:10 12:10
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 3phút
    12:13 12:16
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (9phút
    JPY 170
    12:25
    O
    05
    玉造(大阪環状線) Tamatsukuri(Osaka-Kanjo Line)
  4. 4
    12:05 - 12:25
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    12:05
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (2phút
    12:07 12:07
    Y
    14
    四ツ橋 Yotsubashi
    Đi bộ( 4phút
    12:11 12:14
    N
    15
    心斎橋 Shinsaibashi
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 門真南 Kadomaminami
    (6phút
    JPY 240
    12:20 12:20
    N
    19
    玉造(Osaka Metro) Tamatsukuri(Osaka Metro)
    Đi bộ( 5phút
    12:25 玉造(大阪環状線) Tamatsukuri(Osaka-Kanjo Line)
cntlog