2024/06/20  12:53  khởi hành
1
13:08 - 14:17
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
13:08 - 14:30
1h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:08 - 14:32
1h24phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
13:08 - 14:33
1h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:08 - 14:17
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:08
    SI
    28
    高麗 Koma(Saitama)
    西武秩父線 Seibu Chichibu Line
    Hướng đến 飯能 Hanno(Saitama)
    (6phút
    JPY 160
    13:14 13:33
    SI
    27
    東飯能 Higashi-Hanno
    JR八高線(八王子-高麗川) JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (25phút
    JPY 330
    13:58 14:08
    SS
    36
    拝島 Haijima
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (9phút
    JPY 190
    14:17
    SS
    33
    玉川上水 Tamagawa-josui
  2. 2
    13:08 - 14:30
    1h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:08
    SI
    28
    高麗 Koma(Saitama)
    西武秩父線 Seibu Chichibu Line
    Hướng đến 飯能 Hanno(Saitama)
    (7phút
    13:15 13:25
    SI
    26
    SI
    26
    飯能 Hanno(Saitama)
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (25phút
    13:50 14:00
    SI
    17
    SS
    22
    所沢 Tokorozawa
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (4phút
    14:04 14:12
    SS
    21
    SK
    05
    東村山 Higashi-Murayama
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 国分寺 Kokubunji
    (3phút
    14:15 14:25
    SK
    04
    SS
    31
    小川(東京都) Ogawa(Tokyo)
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (5phút
    JPY 420
    14:30
    SS
    33
    玉川上水 Tamagawa-josui
  3. 3
    13:08 - 14:32
    1h24phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:08
    SI
    28
    高麗 Koma(Saitama)
    西武秩父線 Seibu Chichibu Line
    Hướng đến 飯能 Hanno(Saitama)
    (7phút
    13:15 13:33
    SI
    26
    SI
    26
    飯能 Hanno(Saitama)
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (19phút
    13:52 14:02
    SI
    17
    SS
    22
    所沢 Tokorozawa
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (4phút
    14:06 14:14
    SS
    21
    SK
    05
    東村山 Higashi-Murayama
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 国分寺 Kokubunji
    (3phút
    14:17 14:27
    SK
    04
    SS
    31
    小川(東京都) Ogawa(Tokyo)
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (5phút
    JPY 420
    14:32
    SS
    33
    玉川上水 Tamagawa-josui
  4. 4
    13:08 - 14:33
    1h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:08
    SI
    28
    高麗 Koma(Saitama)
    西武秩父線 Seibu Chichibu Line
    Hướng đến 飯能 Hanno(Saitama)
    (7phút
    13:15 13:25
    SI
    26
    SI
    26
    飯能 Hanno(Saitama)
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (25phút
    13:50 14:00
    SI
    17
    SS
    22
    所沢 Tokorozawa
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (12phút
    14:12 14:22
    SS
    19
    SS
    19
    小平 Kodaira
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (11phút
    JPY 420
    14:33
    SS
    33
    玉川上水 Tamagawa-josui
cntlog