2024/05/25  05:28  khởi hành
1
05:35 - 05:59
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:35 - 06:06
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:41 - 06:09
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:35 - 06:12
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:35 - 05:59
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:35
    SS
    20
    久米川 Kumegawa
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (3phút
    05:38 05:48
    SS
    19
    SS
    19
    小平 Kodaira
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (11phút
    JPY 220
    05:59
    SS
    33
    玉川上水 Tamagawa-josui
  2. 2
    05:35 - 06:06
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:35
    SS
    20
    久米川 Kumegawa
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (5phút
    05:40 05:48
    SS
    21
    SK
    05
    東村山 Higashi-Murayama
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 国分寺 Kokubunji
    (3phút
    05:51 06:01
    SK
    04
    SS
    31
    小川(東京都) Ogawa(Tokyo)
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (5phút
    JPY 220
    06:06
    SS
    33
    玉川上水 Tamagawa-josui
  3. 3
    05:41 - 06:09
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:41
    SS
    20
    久米川 Kumegawa
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (2phút
    05:43 05:51
    SS
    21
    SK
    05
    東村山 Higashi-Murayama
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 国分寺 Kokubunji
    (3phút
    05:54 06:04
    SK
    04
    SS
    31
    小川(東京都) Ogawa(Tokyo)
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (5phút
    JPY 220
    06:09
    SS
    33
    玉川上水 Tamagawa-josui
  4. 4
    05:35 - 06:12
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:35
    SS
    20
    久米川 Kumegawa
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (3phút
    05:38 05:51
    SS
    19
    SS
    19
    小平 Kodaira
    05:54 06:04
    ST
    04
    SS
    30
    萩山 Hagiyama
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (8phút
    JPY 220
    06:12
    SS
    33
    玉川上水 Tamagawa-josui
cntlog