2024/06/23  03:24  khởi hành
1
03:27 - 04:40
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
03:31 - 04:44
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
03:31 - 04:47
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:28 - 04:56
1h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:27 - 04:40
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:27
    IK
    05
    旗の台 Hatanodai
    東急池上線 Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến 五反田 Gotanda
    (6phút
    JPY 180
    03:33 03:38
    IK
    01
    JY
    23
    五反田 Gotanda
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (18phút
    JPY 210
    03:56 04:06
    JY
    15
    SS
    02
    高田馬場 Takadanobaba
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (23phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    小平 Kodaira
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (11phút
    JPY 360
    04:40
    SS
    33
    玉川上水 Tamagawa-josui
  2. 2
    03:31 - 04:44
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:31
    OM
    06
    旗の台 Hatanodai
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (14phút
    JPY 230
    03:45 03:45
    OM
    16
    溝の口 Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    03:47 03:52
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (34phút
    JPY 410
    04:26 04:26
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    04:30 04:35
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (9phút
    JPY 270
    04:44
    TT
    17
    玉川上水 Tamagawa-josui
  3. 3
    03:31 - 04:47
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:31
    OM
    06
    旗の台 Hatanodai
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (14phút
    JPY 230
    03:45 03:45
    OM
    16
    溝の口 Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    03:47 04:02
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (27phút
    JPY 410
    04:29 04:29
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    04:33 04:38
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (9phút
    JPY 270
    04:47
    TT
    17
    玉川上水 Tamagawa-josui
  4. 4
    03:28 - 04:56
    1h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:28
    OM
    06
    旗の台 Hatanodai
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (4phút
    03:32 03:39
    OM
    08
    MG
    06
    大岡山 Ookayama
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (9phút
    JPY 180
    03:48 03:56
    MG
    11
    JN
    07
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (40phút
    JPY 490
    04:36 04:36
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    04:40 04:45
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (11phút
    JPY 270
    04:56
    TT
    17
    玉川上水 Tamagawa-josui
cntlog