2024/11/24  12:47  khởi hành
1
12:50 - 14:25
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
12:50 - 14:35
1h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
12:47 - 14:39
1h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
12:54 - 14:40
1h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:50 - 14:25
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:50
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (15phút
    JPY 190
    13:05 13:18
    O
    04
    D
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (26phút
    JPY 590
    13:44 13:44
    D
    25
    大和高田 Yamatotakada
    Đi bộ( 7phút
    13:51 14:15
    T
    高田(奈良県) Takada(Nara)
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 五条(奈良県) Gojo(Nara)
    (10phút
    JPY 210
    14:25
    T
    玉手 Tamade(Nara)
  2. 2
    12:50 - 14:35
    1h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:50
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (15phút
    JPY 190
    13:05 13:19
    O
    04
    D
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (26phút
    Ghế Tự do : JPY 520
    13:45 13:55
    D
    39
    B
    39
    大和八木 Yamatoyagi
    近鉄橿原線 Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (1phút
    JPY 680
    13:56 13:56
    B
    40
    八木西口 Yaginishiguchi
    Đi bộ( 6phút
    14:02 14:17
    U
    畝傍 Unebi
    JR桜井線 JR Sakurai Line
    Hướng đến 高田(奈良県) Takada(Nara)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    U
    T
    高田(奈良県) Takada(Nara)
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 五条(奈良県) Gojo(Nara)
    (10phút
    JPY 240
    14:35
    T
    玉手 Tamade(Nara)
  3. 3
    12:47 - 14:39
    1h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:47 大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    12:51 12:54
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    13:08 13:08
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 2phút
    13:10 13:25
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (27phút
    Ghế Tự do : JPY 520
    13:52 14:02
    F
    23
    P
    23
    尺土 Shakudo
    近鉄御所線 Kintetsu Gose Line
    Hướng đến 近鉄御所 Kintetsu-Gose
    (8phút
    JPY 760
    14:10 14:10
    P
    26
    近鉄御所 Kintetsu-Gose
    Đi bộ( 3phút
    14:13 14:37
    T
    御所 Gose
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 五条(奈良県) Gojo(Nara)
    (2phút
    JPY 150
    14:39
    T
    玉手 Tamade(Nara)
  4. 4
    12:54 - 14:40
    1h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:54
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (36phút
    13:30 13:49
    Q
    31
    T
    王寺 Oji(Nara)
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 高田(奈良県) Takada(Nara)
    (14phút
    14:03 14:30
    T
    T
    高田(奈良県) Takada(Nara)
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 五条(奈良県) Gojo(Nara)
    (10phút
    JPY 990
    14:40
    T
    玉手 Tamade(Nara)
cntlog