1
13:48 - 14:18
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:48 - 14:19
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
13:48 - 14:20
32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
13:48 - 14:21
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:48 - 14:18
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:48
    TX
    03
    浅草(つくばエクスプレス) Asakusa(Tsukuba)
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (6phút
    JPY 210
    13:54 14:02
    TX
    05
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (16phút
    JPY 180
    14:18
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  2. 2
    13:48 - 14:19
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    13:48
    TX
    03
    浅草(つくばエクスプレス) Asakusa(Tsukuba)
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (6phút
    JPY 210
    13:54 14:02
    TX
    05
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    14:12 14:12
    TS
    03
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    Đi bộ( 7phút
    14:19 とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  3. 3
    13:48 - 14:20
    32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:48
    TX
    03
    浅草(つくばエクスプレス) Asakusa(Tsukuba)
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (3phút
    JPY 170
    13:51 13:58
    TX
    02
    E
    10
    新御徒町 Shin-okachimachi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (2phút
    14:00 14:00
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    Đi bộ( 2phút
    14:02 14:03
    G
    15
    上野広小路 Ueno-hirokoji
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (7phút
    JPY 290
    14:10 14:18
    G
    19
    TS
    01
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    14:20
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  4. 4
    13:48 - 14:21
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:48
    TX
    03
    浅草(つくばエクスプレス) Asakusa(Tsukuba)
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (6phút
    JPY 210
    13:54 14:02
    TX
    05
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    14:09 14:17
    TS
    04
    TS
    04
    曳舟 Hikifune
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (4phút
    JPY 180
    14:21
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
cntlog