1
03:09 - 03:34
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
03:09 - 03:42
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:09 - 03:42
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
03:09 - 03:43
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:09 - 03:34
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    03:09
    E
    16
    月島 Tsukishima
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (5phút
    03:14 03:20
    E
    14
    Z
    11
    清澄白河 Kiyosumi-shirakawa
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (7phút
    JPY 290
    03:27 03:27
    Z
    14
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    Đi bộ( 7phút
    03:34 とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  2. 2
    03:09 - 03:42
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:09
    E
    16
    月島 Tsukishima
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (5phút
    03:14 03:20
    E
    14
    Z
    11
    清澄白河 Kiyosumi-shirakawa
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (7phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    Z
    14
    TS
    03
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    03:30 03:38
    TS
    04
    TS
    04
    曳舟 Hikifune
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (4phút
    JPY 160
    03:42
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  3. 3
    03:09 - 03:42
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    03:09
    E
    16
    月島 Tsukishima
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (6phút
    03:15 03:22
    E
    13
    S
    11
    森下(東京都) Morishita(Tokyo)
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (3phút
    03:25 03:31
    S
    13
    Z
    12
    住吉(東京都) Sumiyoshi(Tokyo)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (4phút
    JPY 290
    03:35 03:35
    Z
    14
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    Đi bộ( 7phút
    03:42 とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  4. 4
    03:09 - 03:43
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    03:09
    E
    16
    月島 Tsukishima
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (10phút
    03:19 03:31
    E
    11
    A
    17
    蔵前 Kuramae
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (5phút
    JPY 220
    03:36 03:36
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    Đi bộ( 7phút
    03:43 とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
cntlog