1
20:46 - 20:55
9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
20:46 - 21:03
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:46 - 20:55
    9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    20:46
    Z
    13
    錦糸町 Kinshicho
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    JPY 180
    20:48 20:48
    Z
    14
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    Đi bộ( 7phút
    20:55 とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  2. 2
    20:46 - 21:03
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:46
    Z
    13
    錦糸町 Kinshicho
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    Z
    14
    TS
    03
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    20:51 20:59
    TS
    04
    TS
    04
    曳舟 Hikifune
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (4phút
    JPY 160
    21:03
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
cntlog