1
23:53 - 04:16
4h23phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
23:53 - 04:18
4h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
23:53 - 04:18
4h25phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
23:53 - 04:23
4h30phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:53 - 04:16
    4h23phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    23:53
    NK
    65
    大阪狭山市 Osakasayamashi
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (3phút
    23:56 00:05
    NK
    63
    NK
    63
    北野田 Kitanoda
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (19phút
    JPY 490
    00:24 00:24
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    00:28 00:31
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (14phút
    JPY 290
    00:45 01:06
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    03:40 03:50
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    JPY 8.910
    03:52 03:56
    JY
    02
    G
    13
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    04:06 04:14
    G
    19
    TS
    01
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    04:16
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  2. 2
    23:53 - 04:18
    4h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    23:53
    NK
    65
    大阪狭山市 Osakasayamashi
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (14phút
    JPY 290
    00:07 00:17
    NK
    57
    R
    29
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (36phút
    JPY 900
    00:53 01:53
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]関西空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kansai Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    03:08 03:13 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    03:20 03:30
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 280
    04:08 04:08
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    Đi bộ( 10phút
    04:18 とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  3. 3
    23:53 - 04:18
    4h25phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    23:53
    NK
    65
    大阪狭山市 Osakasayamashi
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (11phút
    JPY 290
    00:04 00:04
    NK
    59
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    Đi bộ( 3phút
    00:07 00:10
    M
    30
    なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (37phút
    JPY 390
    00:47 01:08
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    03:42 03:52
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    JPY 8.910
    03:54 03:58
    JY
    02
    G
    13
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    04:08 04:16
    G
    19
    TS
    01
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    04:18
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  4. 4
    23:53 - 04:23
    4h30phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    23:53
    NK
    65
    大阪狭山市 Osakasayamashi
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (14phút
    JPY 290
    00:07 00:17
    NK
    57
    R
    29
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (36phút
    JPY 900
    00:53 01:53
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]関西空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kansai Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    03:08 03:13 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    03:20 03:30
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (17phút
    JPY 280
    04:06 04:21
    A
    18
    TS
    01
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    04:23
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
cntlog