1
01:42 - 05:54
4h12phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
01:42 - 05:54
4h12phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
01:42 - 06:20
4h38phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
4
01:42 - 06:21
4h39phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:42 - 05:54
    4h12phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:42
    P
    12
    ポートタウン西 Port Town Nishi
    Osaka Metro Nanko Port Town Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (5phút
    01:47 01:51
    P
    09
    C
    10
    コスモスクエア Cosmosquare
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (14phút
    02:05 02:13
    C
    16
    M
    18
    本町 Honmachi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (10phút
    JPY 340
    02:23 02:44
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    05:18 05:28
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    JPY 8.910
    05:30 05:34
    JY
    02
    G
    13
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    05:44 05:52
    G
    19
    TS
    01
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    05:54
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  2. 2
    01:42 - 05:54
    4h12phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    01:42
    P
    12
    ポートタウン西 Port Town Nishi
    Osaka Metro Nanko Port Town Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (5phút
    01:47 01:51
    P
    09
    C
    10
    コスモスクエア Cosmosquare
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (7phút
    JPY 290
    01:58 02:04
    C
    13
    O
    15
    弁天町 Bentencho
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (8phút
    02:12 02:22
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    02:26 02:44
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    05:18 05:28
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    JPY 8.910
    05:30 05:34
    JY
    02
    G
    13
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    05:44 05:52
    G
    19
    TS
    01
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    05:54
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  3. 3
    01:42 - 06:20
    4h38phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    01:42
    P
    12
    ポートタウン西 Port Town Nishi
    Osaka Metro Nanko Port Town Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (5phút
    01:47 01:51
    P
    09
    C
    10
    コスモスクエア Cosmosquare
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (7phút
    JPY 290
    01:58 02:04
    C
    13
    O
    15
    弁天町 Bentencho
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (8phút
    02:12 02:19
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    02:25 02:48
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h51phút
    JPY 8.910
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.560
    05:39 05:39 東京 Tokyo
    Đi bộ( 17phút
    05:56 05:59
    Z
    08
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (14phút
    JPY 210
    06:13 06:13
    Z
    14
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    Đi bộ( 7phút
    06:20 とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  4. 4
    01:42 - 06:21
    4h39phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    01:42
    P
    12
    ポートタウン西 Port Town Nishi
    Osaka Metro Nanko Port Town Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (12phút
    01:54 02:00
    P
    18
    Y
    21
    住之江公園 Suminoekoen
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (20phút
    JPY 340
    02:20 02:20
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 12phút
    02:32 02:37
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    02:50 02:59
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    03:02 03:56 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    05:11 05:16 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:23 05:33
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 280
    06:11 06:11
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    Đi bộ( 10phút
    06:21 とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
cntlog