1
01:33 - 06:39
5h6phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
01:33 - 06:40
5h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
01:33 - 07:22
5h49phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
4
01:33 - 07:27
5h54phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:33 - 06:39
    5h6phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    01:33
    N
    14
    Shiritsubyoin-mae(Kagoshima)
    Kagoshima City Transportation Bureau Line-2
    Hướng đến  Takamibaba
    (7phút
    JPY 170
    01:40 01:40
    N
    11
    Kagoshimachuo-eki-mae
    Đi bộ( 4phút
    01:44 01:50
    Kagoshimachuo
    Bus(Kagoshima Airport-Kagoshimachuo)
    Hướng đến  Kagoshima Airport
    (57phút
    JPY 1.400
    02:47 03:45 Kagoshima Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 50.750
    05:25 05:30 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:37 05:41
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    06:00 06:09
    MO
    01
    JK
    23
    Hamamatsucho
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Tokyo
    (6phút
    JPY 170
    06:15 06:19
    JK
    27
    G
    13
    Kanda(Tokyo)
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Asakusa(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    06:29 06:37
    G
    19
    TS
    01
    Asakusa(Tokyo)
    Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến  Isesaki
    (2phút
    JPY 160
    06:39
    TS
    02
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  2. 2
    01:33 - 06:40
    5h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    01:33
    N
    14
    Shiritsubyoin-mae(Kagoshima)
    Kagoshima City Transportation Bureau Line-2
    Hướng đến  Takamibaba
    (7phút
    JPY 170
    01:40 01:40
    N
    11
    Kagoshimachuo-eki-mae
    Đi bộ( 4phút
    01:44 01:50
    Kagoshimachuo
    Bus(Kagoshima Airport-Kagoshimachuo)
    Hướng đến  Kagoshima Airport
    (57phút
    JPY 1.400
    02:47 03:45 Kagoshima Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 50.750
    05:25 05:30 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:37 05:47
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (17phút
    JPY 280
    06:23 06:38
    A
    18
    TS
    01
    Asakusa(Tokyo)
    Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến  Isesaki
    (2phút
    JPY 160
    06:40
    TS
    02
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  3. 3
    01:33 - 07:22
    5h49phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    01:33
    N
    14
    Shiritsubyoin-mae(Kagoshima)
    Kagoshima City Transportation Bureau Line-2
    Hướng đến  Takamibaba
    (7phút
    JPY 170
    01:40 01:40
    N
    11
    Kagoshimachuo-eki-mae
    Đi bộ( 4phút
    01:44 01:54 Kagoshimachuo
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (1h41phút
    JPY 5.610
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.500
    Ghế Tự do : JPY 5.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.890
    03:35 03:47
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    03:52 04:32
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    06:12 06:17 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    06:24 06:34
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 280
    07:12 07:12
    A
    20
    Oshiage(SKYTREE)
    Đi bộ( 10phút
    07:22 Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  4. 4
    01:33 - 07:27
    5h54phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    01:33
    N
    14
    Shiritsubyoin-mae(Kagoshima)
    Kagoshima City Transportation Bureau Line-2
    Hướng đến  Takamibaba
    (7phút
    JPY 170
    01:40 01:40
    N
    11
    Kagoshimachuo-eki-mae
    Đi bộ( 4phút
    01:44 01:54 Kagoshimachuo
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (1h41phút
    JPY 5.610
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.500
    Ghế Tự do : JPY 5.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.890
    03:35 03:47
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    03:52 04:32
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    06:12 06:17 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    06:24 06:34
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (17phút
    JPY 280
    07:10 07:25
    A
    18
    TS
    01
    Asakusa(Tokyo)
    Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến  Isesaki
    (2phút
    JPY 160
    07:27
    TS
    02
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
cntlog