1
19:08 - 00:14
5h6phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
19:08 - 00:15
5h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
19:08 - 00:57
5h49phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
4
19:08 - 01:02
5h54phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:08 - 00:14
    5h6phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    19:08
    N
    14
    市立病院前(鹿児島市電) Shiritsubyoin-mae(Kagoshima)
    鹿児島市電2系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-2
    Hướng đến 高見馬場 Takamibaba
    (7phút
    JPY 170
    19:15 19:15
    N
    11
    鹿児島中央駅前 Kagoshimachuo-eki-mae
    Đi bộ( 4phút
    19:19 19:25
    鹿児島中央 Kagoshimachuo
    連絡バス(鹿児島空港-鹿児島中央) Bus(Kagoshima Airport-Kagoshimachuo)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (57phút
    JPY 1.400
    20:22 21:20 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 50.750
    23:00 23:05 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:12 23:16
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    23:35 23:44
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 170
    23:50 23:54
    JK
    27
    G
    13
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    00:04 00:12
    G
    19
    TS
    01
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    00:14
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  2. 2
    19:08 - 00:15
    5h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    19:08
    N
    14
    市立病院前(鹿児島市電) Shiritsubyoin-mae(Kagoshima)
    鹿児島市電2系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-2
    Hướng đến 高見馬場 Takamibaba
    (7phút
    JPY 170
    19:15 19:15
    N
    11
    鹿児島中央駅前 Kagoshimachuo-eki-mae
    Đi bộ( 4phút
    19:19 19:25
    鹿児島中央 Kagoshimachuo
    連絡バス(鹿児島空港-鹿児島中央) Bus(Kagoshima Airport-Kagoshimachuo)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (57phút
    JPY 1.400
    20:22 21:20 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 50.750
    23:00 23:05 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:12 23:22
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (17phút
    JPY 280
    23:58 00:13
    A
    18
    TS
    01
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    00:15
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  3. 3
    19:08 - 00:57
    5h49phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    19:08
    N
    14
    市立病院前(鹿児島市電) Shiritsubyoin-mae(Kagoshima)
    鹿児島市電2系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-2
    Hướng đến 高見馬場 Takamibaba
    (7phút
    JPY 170
    19:15 19:15
    N
    11
    鹿児島中央駅前 Kagoshimachuo-eki-mae
    Đi bộ( 4phút
    19:19 19:29 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    JPY 5.610
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.500
    Ghế Tự do : JPY 5.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.690
    21:10 21:22
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    21:27 22:07
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    23:47 23:52 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:59 00:09
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 280
    00:47 00:47
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    Đi bộ( 10phút
    00:57 とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  4. 4
    19:08 - 01:02
    5h54phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    19:08
    N
    14
    市立病院前(鹿児島市電) Shiritsubyoin-mae(Kagoshima)
    鹿児島市電2系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-2
    Hướng đến 高見馬場 Takamibaba
    (7phút
    JPY 170
    19:15 19:15
    N
    11
    鹿児島中央駅前 Kagoshimachuo-eki-mae
    Đi bộ( 4phút
    19:19 19:29 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    JPY 5.610
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.500
    Ghế Tự do : JPY 5.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.690
    21:10 21:22
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    21:27 22:07
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    23:47 23:52 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:59 00:09
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (17phút
    JPY 280
    00:45 01:00
    A
    18
    TS
    01
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    01:02
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
cntlog