1
08:15 - 14:39
6h24phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
08:15 - 14:41
6h26phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
08:15 - 14:42
6h27phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
08:15 - 14:44
6h29phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:15 - 14:39
    6h24phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    08:15
    FJ
    17
    富士急ハイランド Fujikyu Highland
    富士急行 Fujikyuko
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (53phút
    JPY 1.100
    09:08 09:24
    FJ
    01
    JC
    32
    大月 Otsuki
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (35phút
    09:59 10:04
    JC
    24
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    10:11 10:24
    JC
    22
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (36phút
    11:00 11:16
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    JPY 9.790
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    13:31 13:44
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    13:58 13:58
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    14:02 14:08
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (19phút
    14:27 14:36
    NK
    63
    NK
    63
    北野田 Kitanoda
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (3phút
    JPY 490
    14:39
    NK
    65
    大阪狭山市 Osakasayamashi
  2. 2
    08:15 - 14:41
    6h26phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:15
    FJ
    17
    富士急ハイランド Fujikyu Highland
    富士急行 Fujikyuko
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (53phút
    JPY 1.100
    09:08 09:24
    FJ
    01
    JC
    32
    大月 Otsuki
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (35phút
    09:59 10:04
    JC
    24
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    10:11 10:24
    JC
    22
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (36phút
    11:00 11:16
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    JPY 9.790
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    13:31 13:44
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (37phút
    JPY 390
    14:21 14:21
    M
    30
    なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    Đi bộ( 3phút
    14:24 14:30
    NK
    59
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (11phút
    JPY 290
    14:41
    NK
    65
    大阪狭山市 Osakasayamashi
  3. 3
    08:15 - 14:42
    6h27phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:15
    FJ
    17
    富士急ハイランド Fujikyu Highland
    富士急行 Fujikyuko
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (53phút
    JPY 1.100
    09:08 09:47
    FJ
    01
    JC
    32
    大月 Otsuki
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (27phút
    Ghế Tự do : JPY 760
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.530
    10:14 10:27
    JC
    22
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (36phút
    11:03 11:19
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    JPY 9.790
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    13:34 13:47
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    14:01 14:01
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    14:05 14:11
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (19phút
    14:30 14:39
    NK
    63
    NK
    63
    北野田 Kitanoda
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (3phút
    JPY 490
    14:42
    NK
    65
    大阪狭山市 Osakasayamashi
  4. 4
    08:15 - 14:44
    6h29phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:15
    FJ
    17
    富士急ハイランド Fujikyu Highland
    富士急行 Fujikyuko
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (53phút
    JPY 1.100
    09:08 09:47
    FJ
    01
    JC
    32
    大月 Otsuki
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (27phút
    Ghế Tự do : JPY 760
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.530
    10:14 10:27
    JC
    22
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (36phút
    11:03 11:19
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    JPY 9.790
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    13:34 13:47
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (37phút
    JPY 390
    14:24 14:24
    M
    30
    なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    Đi bộ( 3phút
    14:27 14:33
    NK
    59
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (11phút
    JPY 290
    14:44
    NK
    65
    大阪狭山市 Osakasayamashi
cntlog