1
00:23 - 01:56
1h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:23 - 02:08
1h45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
00:23 - 02:14
1h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:23 - 02:15
1h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:23 - 01:56
    1h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:23
    R
    45
    日根野 Hineno
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 鳳 Otori
    (26phút
    JPY 410
    00:49 00:58
    R
    29
    NK
    57
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (11phút
    01:09 01:18
    NK
    63
    NK
    63
    北野田 Kitanoda
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (38phút
    JPY 650
    01:56
    NK
    77
    橋本(和歌山県) Hashimoto(Wakayama)
  2. 2
    00:23 - 02:08
    1h45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:23
    R
    45
    日根野 Hineno
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 鳳 Otori
    (39phút
    JPY 660
    01:02 01:13
    O
    19
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (55phút
    JPY 740
    02:08
    NK
    77
    橋本(和歌山県) Hashimoto(Wakayama)
  3. 3
    00:23 - 02:14
    1h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:23
    R
    45
    日根野 Hineno
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 鳳 Otori
    (39phút
    JPY 660
    01:02 01:02
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    Đi bộ( 4phút
    01:06 01:08
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (3phút
    JPY 190
    01:11 01:22
    K
    20
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (52phút
    JPY 740
    02:14
    NK
    77
    橋本(和歌山県) Hashimoto(Wakayama)
  4. 4
    00:23 - 02:15
    1h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:23
    S
    45
    日根野 Hineno
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (5phút
    JPY 350
    00:28 00:47
    S
    46
    NK
    31
    りんくうタウン Rinku Town
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (27phút
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    01:14 01:23
    NK
    05
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (52phút
    JPY 1.140
    02:15
    NK
    77
    橋本(和歌山県) Hashimoto(Wakayama)
cntlog