1
02:54 - 03:59
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:54 - 04:02
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:54 - 04:05
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
02:54 - 04:05
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:54 - 03:59
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:54
    TY
    04
    祐天寺 Yutenji
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (24phút
    JPY 290
    03:18 03:31
    TY
    16
    JH
    15
    菊名 Kikuna
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (28phút
    JPY 490
    03:59
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  2. 2
    02:54 - 04:02
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:54
    TY
    04
    祐天寺 Yutenji
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (5phút
    02:59 03:09
    TY
    07
    TY
    07
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (12phút
    JPY 290
    03:21 03:34
    TY
    16
    JH
    15
    菊名 Kikuna
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (28phút
    JPY 490
    04:02
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  3. 3
    02:54 - 04:05
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:54
    TY
    04
    祐天寺 Yutenji
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    thông qua đào tạo
    TY
    13
    SH
    03
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 新横浜 Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 360
    03:19 03:39
    SH
    01
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (26phút
    JPY 490
    04:05
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  4. 4
    02:54 - 04:05
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:54
    TY
    04
    祐天寺 Yutenji
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (12phút
    JPY 230
    03:06 03:14
    TY
    11
    JN
    07
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (18phút
    JPY 230
    03:32 03:32
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    03:38 03:48
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (17phút
    JPY 320
    04:05
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
cntlog