1
01:17 - 01:43
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:22 - 02:02
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:22 - 02:11
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:22 - 02:14
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:17 - 01:43
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:17
    KO
    33
    北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (3phút
    JPY 140
    01:20 01:20
    KO
    34
    京王八王子 Keio-hachioji
    Đi bộ( 8phút
    01:28 01:33
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (10phút
    JPY 180
    01:43
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  2. 2
    01:22 - 02:02
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:22
    KO
    33
    北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    京王高尾線 Keio Takao Line
    Hướng đến 高尾山口 Takaosanguchi
    (10phút
    JPY 190
    01:32 01:37
    KO
    52
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    01:44 01:52
    JC
    22
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (10phút
    JPY 230
    02:02
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  3. 3
    01:22 - 02:11
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:22
    KO
    33
    北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 190
    01:28 01:40
    KO
    29
    TT
    07
    高幡不動 Takahatafudo
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (12phút
    JPY 320
    01:52 01:52
    TT
    01
    多摩センター Tama-Center
    Đi bộ( 4phút
    01:56 02:01
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (10phút
    JPY 190
    02:11
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  4. 4
    01:22 - 02:14
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:22
    KO
    33
    北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (19phút
    01:41 01:54
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (20phút
    JPY 410
    02:14
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
cntlog