1
01:25 - 02:37
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:30 - 02:43
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:30 - 02:46
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:25 - 02:45
1h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:25 - 02:37
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:25
    JI
    08
    Hama-Kawasaki
    JR Tsurumi Line(Tsurumi-Ogimachi)
    Hướng đến  Tsurumi
    (13phút
    01:38 01:44
    JI
    01
    JK
    15
    Tsurumi
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Yokohama
    (7phút
    01:51 02:04
    JK
    13
    JH
    13
    Higashi-Kanagawa
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (33phút
    JPY 740
    02:37
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
  2. 2
    01:30 - 02:43
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:30
    JN
    54
    Hama-Kawasaki
    JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến  Shitte
    (5phút
    JPY 150
    01:35 01:43
    JN
    51
    KK
    27
    Hatchonawate
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (14phút
    JPY 230
    01:57 01:57
    KK
    35
    Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    02:00 02:10
    JH
    13
    Higashi-Kanagawa
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (33phút
    JPY 580
    02:43
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
  3. 3
    01:30 - 02:46
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:30
    JN
    54
    Hama-Kawasaki
    JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến  Shitte
    (7phút
    01:37 01:45
    JN
    02
    JN
    02
    Shitte
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (28phút
    JPY 410
    02:13 02:13
    JN
    16
    Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    02:19 02:29
    KO
    36
    Keio-inadazutsumi
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Hashimoto(Kanagawa)
    (17phút
    JPY 320
    02:46
    KO
    45
    Hashimoto(Kanagawa)
  4. 4
    01:25 - 02:45
    1h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:25
    JI
    08
    Hama-Kawasaki
    JR Tsurumi Line(Tsurumi-Ogimachi)
    Hướng đến  Tsurumi
    (13phút
    JPY 170
    01:38 01:38
    JI
    01
    Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    01:42 01:52
    KK
    29
    Keikyu-Tsurumi
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (7phút
    JPY 180
    01:59 01:59
    KK
    35
    Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    02:02 02:12
    JH
    13
    Higashi-Kanagawa
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (33phút
    JPY 580
    02:45
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
cntlog