1
04:30 - 05:16
46phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:35 - 05:26
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
04:30 - 05:52
1h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:35 - 05:57
1h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:30 - 05:16
    46phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:30 京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    04:33 04:43
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (33phút
    JPY 580
    05:16
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  2. 2
    04:35 - 05:26
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:35
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    JPY 150
    04:37 04:50
    KK
    37
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (36phút
    JPY 660
    05:26
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  3. 3
    04:30 - 05:52
    1h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:30 京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    04:33 04:38
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (8phút
    JPY 180
    04:46 04:54
    JH
    16
    B
    25
    新横浜 Shin-Yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (10phút
    05:04 05:10
    B
    29
    G
    04
    センター南 Center Minami
    横浜市営グリーンライン Yokohama City Subway Green Line
    Hướng đến 中山(神奈川県) Nakayama(Kanagawa)
    (8phút
    JPY 310
    05:18 05:33
    G
    01
    JH
    19
    中山(神奈川県) Nakayama(Kanagawa)
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (19phút
    JPY 410
    05:52
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  4. 4
    04:35 - 05:57
    1h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:35
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    JPY 150
    04:37 04:54
    KK
    37
    SO
    01
    横浜 Yokohama
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (25phút
    JPY 330
    05:19 05:19
    SO
    18
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    Đi bộ( 5phút
    05:24 05:31 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (26phút
    JPY 330
    05:57 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
cntlog