1
13:24 - 14:30
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
13:24 - 14:30
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
13:24 - 14:30
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
13:24 - 14:33
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:24 - 14:30
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:24
    DT
    02
    池尻大橋 Ikejiri-ohashi
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (2phút
    13:26 13:36
    DT
    03
    DT
    03
    三軒茶屋 Sangen-jaya
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (26phút
    JPY 310
    14:02 14:15
    DT
    22
    JH
    21
    長津田 Nagatsuta
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (15phút
    JPY 320
    14:30
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  2. 2
    13:24 - 14:30
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:24
    DT
    02
    池尻大橋 Ikejiri-ohashi
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 140
    13:26 13:36
    DT
    01
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (9phút
    13:45 13:58
    IN
    08
    KO
    06
    明大前 Meidai-mae
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (32phút
    JPY 410
    14:30
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  3. 3
    13:24 - 14:30
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:24
    DT
    02
    池尻大橋 Ikejiri-ohashi
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 140
    13:26 13:39
    DT
    01
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (6phút
    13:45 13:58
    IN
    08
    KO
    06
    明大前 Meidai-mae
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (32phút
    JPY 410
    14:30
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  4. 4
    13:24 - 14:33
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:24
    DT
    02
    池尻大橋 Ikejiri-ohashi
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (17phút
    JPY 230
    13:41 13:41
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    13:43 13:48
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (12phút
    JPY 180
    14:00 14:00
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    14:06 14:16
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (17phút
    JPY 320
    14:33
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
cntlog