1
15:23 - 15:50
27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
15:23 - 16:15
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:23 - 16:26
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:23 - 16:29
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:23 - 15:50
    27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:23
    KO
    12
    千歳烏山 Chitose-karasuyama
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (27phút
    JPY 360
    15:50
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  2. 2
    15:23 - 16:15
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:23
    KO
    12
    千歳烏山 Chitose-karasuyama
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (29phút
    JPY 360
    15:52 15:52
    KO
    34
    京王八王子 Keio-hachioji
    Đi bộ( 8phút
    16:00 16:05
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (10phút
    JPY 180
    16:15
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  3. 3
    15:23 - 16:26
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:23
    KO
    12
    千歳烏山 Chitose-karasuyama
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (20phút
    JPY 320
    15:43 15:55
    KO
    29
    TT
    07
    高幡不動 Takahatafudo
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (12phút
    JPY 320
    16:07 16:07
    TT
    01
    多摩センター Tama-Center
    Đi bộ( 4phút
    16:11 16:16
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (10phút
    JPY 190
    16:26
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  4. 4
    15:23 - 16:29
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:23
    KO
    12
    千歳烏山 Chitose-karasuyama
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (14phút
    JPY 230
    15:37 15:45
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (11phút
    JPY 180
    15:56 15:56
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    16:02 16:12
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (17phút
    JPY 320
    16:29
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
cntlog