1
06:37 - 07:43
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:37 - 07:48
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:37 - 07:49
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
06:37 - 07:50
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:37 - 07:43
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:37
    JO
    16
    西大井 Nishi-Oi
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:54 07:07
    JO
    13
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (36phút
    JPY 950
    07:43
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  2. 2
    06:37 - 07:48
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:37
    JO
    16
    西大井 Nishi-Oi
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (5phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:42 06:57
    JO
    15
    JN
    07
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (18phút
    JPY 320
    07:15 07:15
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    07:21 07:31
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (17phút
    JPY 320
    07:48
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  3. 3
    06:37 - 07:49
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:37
    JO
    16
    西大井 Nishi-Oi
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (5phút
    JPY 180
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:42 07:01
    JO
    15
    TY
    11
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (7phút
    JPY 230
    07:08 07:21
    TY
    16
    JH
    15
    菊名 Kikuna
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (28phút
    JPY 490
    07:49
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  4. 4
    06:37 - 07:50
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:37
    JO
    16
    西大井 Nishi-Oi
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (17phút
    JPY 310
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:54 07:02
    JO
    13
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    07:04 07:04
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    07:07 07:17
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (33phút
    JPY 580
    07:50
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
cntlog