1
08:52 - 12:16
3h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
08:52 - 12:38
3h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:52 - 13:39
4h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
08:45 - 14:16
5h31phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:52 - 12:16
    3h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:52
    B
    16
    Shin-tanabe
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Kyoto
    (23phút
    JPY 490
    09:15 09:35
    B
    01
    Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h0phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.670
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.540
    11:35 11:50
    JH
    16
    Shin-Yokohama
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (26phút
    JPY 8.360
    12:16
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
  2. 2
    08:52 - 12:38
    3h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:52
    B
    16
    Shin-tanabe
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Kyoto
    (23phút
    JPY 490
    09:15 09:40
    B
    01
    Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.350
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.220
    11:57 12:12
    JH
    16
    Shin-Yokohama
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (26phút
    JPY 8.360
    12:38
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
  3. 3
    08:52 - 13:39
    4h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:52
    B
    16
    Shin-tanabe
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Kyoto
    (23phút
    JPY 490
    09:15 09:35
    B
    01
    Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (3h23phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.350
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.220
    12:58 13:13
    JH
    16
    Shin-Yokohama
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (26phút
    JPY 8.360
    13:39
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
  4. 4
    08:45 - 14:16
    5h31phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    08:45 Shin-tanabe
    Đi bộ( 7phút
    08:52 08:59
    H
    24
    Kyotanabe
    JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (49phút
    JPY 680
    09:48 09:48
    H
    44
    Kitashinchi
    Đi bộ( 12phút
    10:00 10:05
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    10:18 10:27
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    10:30 11:24 Osaka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 30.350
    12:39 12:44 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    12:51 13:01
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (29phút
    JPY 370
    13:30 13:30
    KK
    35
    Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    13:33 13:43
    JH
    13
    Higashi-Kanagawa
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (33phút
    JPY 580
    14:16
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
cntlog