1
01:16 - 01:58
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:16 - 02:10
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:16 - 02:14
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:16 - 02:15
59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:16 - 01:58
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:16
    JC
    54
    Akishima
    JR Ome Line
    Hướng đến  Tachikawa
    (8phút
    01:24 01:29
    JC
    19
    JC
    19
    Tachikawa
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (11phút
    01:40 01:48
    JC
    22
    JH
    32
    Hachioji
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (10phút
    JPY 410
    01:58
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
  2. 2
    01:16 - 02:10
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:16
    JC
    54
    Akishima
    JR Ome Line
    Hướng đến  Ome
    (3phút
    01:19 01:38
    JC
    55
    Haijima
    JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến  Hachioji
    (14phút
    01:52 02:00
    JH
    32
    Hachioji
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (10phút
    JPY 410
    02:10
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
  3. 3
    01:16 - 02:14
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:16
    JC
    54
    Akishima
    JR Ome Line
    Hướng đến  Tachikawa
    (8phút
    JPY 170
    01:24 01:24
    JC
    19
    Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    01:28 01:33
    TT
    11
    Tachikawa-Minami
    Tamatoshi Monorail
    Hướng đến  Tama-Center
    (22phút
    JPY 410
    01:55 01:55
    TT
    01
    Tama-Center
    Đi bộ( 4phút
    01:59 02:04
    KO
    41
    Keio-tama-center
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Hashimoto(Kanagawa)
    (10phút
    JPY 190
    02:14
    KO
    45
    Hashimoto(Kanagawa)
  4. 4
    01:16 - 02:15
    59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:16
    JC
    54
    Akishima
    JR Ome Line
    Hướng đến  Tachikawa
    (8phút
    JPY 170
    01:24 01:24
    JC
    19
    Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    01:28 01:33
    TT
    12
    Tachikawa-Kita
    Tamatoshi Monorail
    Hướng đến  Tama-Center
    (2phút
    JPY 110
    01:35 01:35
    TT
    11
    Tachikawa-Minami
    Đi bộ( 4phút
    01:39 01:41
    JC
    19
    Tachikawa
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (11phút
    01:52 02:05
    JC
    22
    JH
    32
    Hachioji
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (10phút
    JPY 320
    02:15
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
cntlog