1
11:43 - 12:38
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:43 - 12:44
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:43 - 12:54
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:43 - 12:55
1h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:43 - 12:38
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:43
    JC
    59
    Ozaku
    JR Ome Line
    Hướng đến  Tachikawa
    (21phút
    12:04 12:09
    JC
    19
    JC
    19
    Tachikawa
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (11phút
    12:20 12:28
    JC
    22
    JH
    32
    Hachioji
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (10phút
    JPY 510
    12:38
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
  2. 2
    11:43 - 12:44
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:43
    JC
    59
    Ozaku
    JR Ome Line
    Hướng đến  Tachikawa
    (10phút
    11:53 12:12
    JC
    55
    Haijima
    JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến  Hachioji
    (14phút
    12:26 12:34
    JH
    32
    Hachioji
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (10phút
    JPY 510
    12:44
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
  3. 3
    11:43 - 12:54
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:43
    JC
    59
    Ozaku
    JR Ome Line
    Hướng đến  Tachikawa
    (21phút
    JPY 230
    12:04 12:04
    JC
    19
    Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    12:08 12:13
    TT
    11
    Tachikawa-Minami
    Tamatoshi Monorail
    Hướng đến  Tama-Center
    (22phút
    JPY 410
    12:35 12:35
    TT
    01
    Tama-Center
    Đi bộ( 4phút
    12:39 12:44
    KO
    41
    Keio-tama-center
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Hashimoto(Kanagawa)
    (10phút
    JPY 190
    12:54
    KO
    45
    Hashimoto(Kanagawa)
  4. 4
    11:43 - 12:55
    1h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:43
    JC
    59
    Ozaku
    JR Ome Line
    Hướng đến  Tachikawa
    (21phút
    JPY 230
    12:04 12:04
    JC
    19
    Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    12:08 12:13
    TT
    12
    Tachikawa-Kita
    Tamatoshi Monorail
    Hướng đến  Tama-Center
    (2phút
    JPY 110
    12:15 12:15
    TT
    11
    Tachikawa-Minami
    Đi bộ( 4phút
    12:19 12:21
    JC
    19
    Tachikawa
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (11phút
    12:32 12:45
    JC
    22
    JH
    32
    Hachioji
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (10phút
    JPY 320
    12:55
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
cntlog