1
05:57 - 06:48
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:54 - 06:48
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
05:58 - 06:56
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
05:54 - 06:58
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:57 - 06:48
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:57
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (6phút
    06:03 06:16
    IN
    08
    KO
    06
    明大前 Meidai-mae
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (32phút
    JPY 410
    06:48
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  2. 2
    05:54 - 06:48
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:54
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (9phút
    06:03 06:16
    IN
    08
    KO
    06
    明大前 Meidai-mae
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (32phút
    JPY 410
    06:48
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  3. 3
    05:58 - 06:56
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:58
    DT
    01
    渋谷 Shibuya
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (30phút
    JPY 350
    06:28 06:41
    DT
    22
    JH
    21
    長津田 Nagatsuta
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (15phút
    JPY 320
    06:56
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  4. 4
    05:54 - 06:58
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:54
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (5phút
    JPY 140
    05:59 06:12
    IN
    05
    OH
    07
    下北沢 Shimo-Kitazawa
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (30phút
    JPY 360
    06:42 06:42
    OT
    06
    小田急多摩センター Odakyu Tama Center
    Đi bộ( 1phút
    06:43 06:48
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (10phút
    JPY 190
    06:58
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
cntlog