1
03:15 - 08:45
5h30phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
03:15 - 09:03
5h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:15 - 09:03
5h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
03:15 - 09:05
5h50phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:15 - 08:45
    5h30phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:15
    山形空港 Yamagata Airport
    連絡バス(山形空港-山形) Airport Limousine Bus(Yamagata Airport-Yamagata)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (45phút
    JPY 1.300
    04:00 04:35 山形 Yamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (2h35phút
    Ghế Tự do : JPY 5.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.850
    07:10 07:19
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    07:31 07:41
    JA
    21
    JM
    26
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    08:06 08:11
    JM
    33
    JC
    17
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (16phút
    08:27 08:35
    JC
    22
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (10phút
    JPY 6.600
    08:45
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  2. 2
    03:15 - 09:03
    5h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:15
    山形空港 Yamagata Airport
    連絡バス(山形空港-山形) Airport Limousine Bus(Yamagata Airport-Yamagata)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (45phút
    JPY 1.300
    04:00 04:35 山形 Yamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (3h0phút
    Ghế Tự do : JPY 5.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.060
    07:35 07:47
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    08:14 08:27
    JT
    05
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (36phút
    JPY 7.150
    09:03
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  3. 3
    03:15 - 09:03
    5h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:15
    山形空港 Yamagata Airport
    連絡バス(山形空港-山形) Airport Limousine Bus(Yamagata Airport-Yamagata)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (45phút
    JPY 1.300
    04:00 04:35 山形 Yamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (3h0phút
    Ghế Tự do : JPY 5.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.060
    07:35 07:53
    JC
    01
    東京 Tokyo
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (52phút
    08:45 08:53
    JC
    22
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (10phút
    JPY 6.930
    09:03
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  4. 4
    03:15 - 09:05
    5h50phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:15
    山形空港 Yamagata Airport
    連絡バス(山形空港-山形) Airport Limousine Bus(Yamagata Airport-Yamagata)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (45phút
    JPY 1.300
    04:00 04:21 山形 Yamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 新庄 Shinjo
    (1h20phút
    05:41 06:16 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h32phút
    Ghế Tự do : JPY 5.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.020
    07:48 08:05 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.500
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.270
    08:24 08:39
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (26phút
    JPY 7.700
    09:05
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
cntlog